vekke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vekke |
Hiện tại chỉ ngôi | vekker |
Quá khứ | vekka, vekket, vekte |
Động tính từ quá khứ | vekka, vekket, vek t |
Động tính từ hiện tại | — |
vekke
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) vekkerklokke gđc: Đồng hồ báo thức.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vekke |
Hiện tại chỉ ngôi | vekker |
Quá khứ | vakte |
Động tính từ quá khứ | vakt |
Động tính từ hiện tại | — |
vekke
Phó từ[sửa]
vekke
- Ở xa, cách xa. Vắng mặt, khiếm diện.
- Hun er ikke her i dag, hun er vekke.
- i være helt vekke i noen — Thương yêu ai đắm đuối.
Tham khảo[sửa]
- "vekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)