Bước tới nội dung

velvet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛɫ.vət/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

velvet /ˈvɛɫ.vət/

  1. Nhung.
    silk velvet — nhung tơ
  2. Lớp lông nhung (trên sừng hươu nai).
  3. (Từ lóng) Tiền được bạc; tiền lãi.

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

velvet /ˈvɛɫ.vət/

  1. Bằng nhung.
    velvet glove — găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
    an iron hand in a velvet glove — bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
  2. Như nhung, mượt như nhung.
    velvet satin — xa tanh mượt như nhung
  3. (Nghĩa bóng) Nhẹ nhàng, dịu dàng.
    with velvet tread — bước đi nhẹ nhàng
    velvet paw — chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

Tham khảo

[sửa]