ventured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]ventured
Chia động từ
[sửa]venture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to venture | |||||
Phân từ hiện tại | venturing | |||||
Phân từ quá khứ | ventured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | venture | venture hoặc venturest¹ | ventures hoặc ventureth¹ | venture | venture | venture |
Quá khứ | ventured | ventured hoặc venturedst¹ | ventured | ventured | ventured | ventured |
Tương lai | will/shall² venture | will/shall venture hoặc wilt/shalt¹ venture | will/shall venture | will/shall venture | will/shall venture | will/shall venture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | venture | venture hoặc venturest¹ | venture | venture | venture | venture |
Quá khứ | ventured | ventured | ventured | ventured | ventured | ventured |
Tương lai | were to venture hoặc should venture | were to venture hoặc should venture | were to venture hoặc should venture | were to venture hoặc should venture | were to venture hoặc should venture | were to venture hoặc should venture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | venture | — | let’s venture | venture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.