Bước tới nội dung

verrière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ.ʁjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
verrière
/vɛ.ʁjɛʁ/
verrières
/vɛ.ʁjɛʁ/

verrière gc /vɛ.ʁjɛʁ/

  1. Chậu nước đựng cốc.
  2. Cửa kính ghép màu.
  3. Vách kính (ở hiên nhà... ); mái kính (của nhà ga... ).
  4. (Kiến trúc) Kính ghép màu lớn.
  5. (Hàng không) Vòm kính ngăn lái.

Tham khảo

[sửa]