viêm màng túi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viəm˧˧ ma̤ːŋ˨˩ tuj˧˥jiəm˧˥ maːŋ˧˧ tṵj˩˧jiəm˧˧ maːŋ˨˩ tuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viəm˧˥ maːŋ˧˧ tuj˩˩viəm˧˥˧ maːŋ˧˧ tṵj˩˧

Danh từ[sửa]

viêm màng túi

  1. Bệnh chảy mủtuyến mật.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)