Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thủy đạo, thuỷ đạo Đường biển, đường sông. (Từ cổ) Đường thủy. Lâm Tri đường bộ tháng chầy, mà đường thủy đạo sang ngay thì gần. (k Nếu bạn biết tên đầy…
    390 byte (56 từ) - 00:47, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • thủy lộ Đường sông, đường biển. "thủy lộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    183 byte (21 từ) - 22:13, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • thông đường thủy, vận tải đường thủy (мореплавание) [ngành] hàng hải (время судоходства) mùa tàu thủy chạy được. доступный для навигацияи — tàu thủy có thể…
    721 byte (67 từ) - 18:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • парохоство gt (Ngành, công ty) Thủy vận, vận tải đường thủy. речное парохоство — [ngành] vận tải đường sông разг. уст. — [sự] thủy vận "парохоство", Hồ Ngọc…
    471 byte (41 từ) - 18:54, ngày 25 tháng 9 năm 2007
  • Chuyển tự của водораздел водораздел gđ Đường chia nước, đường phân thủy, phân thủy tuyến. "водораздел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    333 byte (29 từ) - 13:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌweɪ/ waterway (số nhiều waterways) Đường thủy, đường sông tàu bè qua lại được. "waterway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    260 byte (31 từ) - 21:28, ngày 9 tháng 9 năm 2018
  • (Thuộc về) Nước, thủy. водная преграда — chướng ngại do nước водное пространство — thủy phận, vùng biển водный путь — đường thủy, thủy lộ, thủy đạo рубеж водный…
    957 byte (78 từ) - 13:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của навигационный навигационный (Thuộc về) Giao thông đường thủy, hàng hải, đạo hàng, dẫn đường. "навигационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    300 byte (31 từ) - 18:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nội thủy Vùng biển nằm bên trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải.…
    189 byte (17 từ) - 03:24, ngày 16 tháng 4 năm 2023
  • артерия артерия gc (анат.) Động mạch. (перен.) Đường quan trọng, động mạch. водная артерия — tuyến đường thủy "артерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    424 byte (34 từ) - 12:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • магистраль — đường thủy chính, đường (tuyến) hàng hải chính (водопроводная, газовая и т. п. ) đường ống cái, đường ống chính. нефтяная магистраль — đường ống cái…
    880 byte (69 từ) - 17:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của водник водник gđ Nhân viên vận tải [đường] thủy. "водник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    265 byte (26 từ) - 13:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tiếng Việt có bài viết về: lính thủy đánh bộ lính thủy đánh bộ Binh chủng của thủy quân có nhiệm vụ đổ bộ từ biển, mở đường cho lục quân tiến vào đất liền…
    449 byte (61 từ) - 08:42, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • ngành) Thủy vận. речное судоходство — [sự, ngành] thủy vận đường sông, vận tải đường sông морское судоходство — [sự, ngành] thủy vận đường biển, vận…
    578 byte (50 từ) - 01:38, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Thủy thủ. Min sønn er sjømann. (1) sjømannskirke gđc: Giáo đường cho thủy thủ làm việc tại hải ngoại. (1) sjømanns prest gđ: Mục sư phục vụ cho thủy thủ…
    555 byte (51 từ) - 18:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈwɔ.tɜː.ˈkɛr.i.ɜː/ Người chở nước. Thùng chứa nước. Phương tiện vận tải đường thủy; tàu; thuyền. "water-carrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    404 byte (42 từ) - 09:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chú): [taːŋ˧˨ nam˧˨ʔ] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [dʱaːŋ˩ nam˩˧] tàng nặm đường thủy. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên:…
    146 byte (42 từ) - 13:56, ngày 26 tháng 10 năm 2022
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːr.tiɳ/ water-parting /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːr.tiɳ/ Đường phân thủy. "water-parting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    244 byte (29 từ) - 10:30, ngày 19 tháng 5 năm 2007
  • /lɛs/ laisse gc /lɛs/ Dây dắt (chó... ). Bãi triều; đường ngấn thủy triều. Laisse de haute mer — đường ngấn triều lên (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Khổ thơ (trong…
    583 byte (59 từ) - 09:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chính: sông Tiền, kênh Lấp Vò chảy qua. Quốc lộ 80 chạy qua (17 km), đường thủy trên sông Tiền. Trước 1976, thuộc của tỉnh Sa Đéc. Huyện gồm 1 thị trấn…
    7 kB (885 từ) - 11:04, ngày 3 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).