di căn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˧ kan˧˧ | ji˧˥ kaŋ˧˥ | ji˧˧ kaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˧˥ kan˧˥ | ɟi˧˥˧ kan˧˥˧ |
Động từ
[sửa]di căn
- (Quá trình bệnh lí) Truyền sang bộ phận hoặc cơ quan khác của cơ thể ở xa ổ bệnh đầu tiên.
- Ung thư đã đến giai đoạn di căn.
Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam