Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: khăn trời giang
Chưa có trang nào có tên “khăn trải giường”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈʃit.ˈʃæm/ sheet-sham /ˈʃit.ˈʃæm/ Khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra). "sheet-sham", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…299 byte (36 từ) - 03:45, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- IPA: /.ˌsprɛd/ bedspread /.ˌsprɛd/ Khăn trải giường. "bedspread", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…222 byte (21 từ) - 21:42, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- bed-clothes số nhiều Bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường). to turn down the bed-clothes — giũ giường "bed-clothes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…247 byte (36 từ) - 21:40, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈvæ.lənts/ valance /ˈvæ.lənts/ Diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence). "valance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…266 byte (28 từ) - 07:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- flanell gđ Nỉ mỏng. (1) flanellslaken gđ: Khăn trải giường bằng nỉ mỏng. "flanell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…350 byte (27 từ) - 19:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈbɛd.diɳ/ bedding /ˈbɛd.diɳ/ Bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường). Ổ rơm (cho súc vật). Nền, lớp dưới cùng. (Địa lý,địa chất) Sự xếp thành…434 byte (50 từ) - 21:41, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Khung kính (che cây non). (Kỹ thuật, hàng hải) Két nước. (Thông tục) Khăn trải giường. (Thông tục) Mũ cát két. "bâche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…524 byte (42 từ) - 01:02, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /dʁa/ Dạ. Habit de drap — áo dạ Khăn trải giường, tấm ga. être dans de beaux draps — (mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn metre dans de beaux draps — đặt…713 byte (84 từ) - 13:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Latinh Bính âm: chóu (chou2) Phiên âm Hán-Việt: chủ, đao, trù, chù Chữ Hangul: 주 裯 Khăn phủ giường. Khăn trải giường. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…565 byte (66 từ) - 10:13, ngày 19 tháng 10 năm 2021
- постлать‚разг. (В) Trải, giải. постлать скатерть на стол — trải khăn bàn, phủ khăn giải bàn постилать постель — trải (giải) giường "постилать", Hồ Ngọc…568 byte (47 từ) - 22:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sheet. sheeting Vải làm khăn trải giường. Tấm để phủ mặt; tấm để lót. copper sheeting — tấm đồng để phủ mặt;…605 byte (63 từ) - 13:23, ngày 2 tháng 12 năm 2024
- (В)) сов. — постлать — trải, dải, trải... ra, dải... ra постлать скатерь — trải khăn bàn постлать постель — trải giường, trải chiếu сов. — настлать —…674 byte (53 từ) - 01:29, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- ˈleɪ/ (Mỹ) overlay (số nhiều overlays) Vật phủ (lên vật khác). Khăn trải giường. Khăn trải bàn nhỏ. (In ấn) Tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)…818 byte (119 từ) - 20:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- thể). middle-age spread — sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên Khăn trải (giường, bàn... ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh…3 kB (323 từ) - 07:14, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- Déborder une peau — xén mép da Rút mép. Déborder un lit — rút mép chăn và khăn trải giường ra khỏi nệm Contenir Border, reborder "déborder", Hồ Ngọc Đức, Dự án…2 kB (183 từ) - 13:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo. Khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra). sham /ˈʃæm/ Giả bộ, giả vờ…1 kB (170 từ) - 10:30, ngày 1 tháng 4 năm 2024
- Xem thêm: Sheet IPA: /ˈʃit/ sheet (số nhiều sheets) sheet /ˈʃit/ Khăn trải giường. to get between the sheets — đi ngủ Lá, tấm, phiến, tờ. a sheet of iron…2 kB (196 từ) - 12:05, ngày 18 tháng 2 năm 2023