Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+88EF, 裯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88EF

[U+88EE]
CJK Unified Ideographs
[U+88F0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 08” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khăn phủ giường.
  2. Khăn trải giường.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đao, trù, chù

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːw˧˧ ʨṳ˨˩ ʨṳ˨˩ɗaːw˧˥ tʂu˧˧ ʨu˧˧ɗaːw˧˧ tʂu˨˩ ʨu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˥ tʂu˧˧ ʨu˧˧ɗaːw˧˥˧ tʂu˧˧ ʨu˧˧