sham
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃæm/
Tính từ
[sửa]sham /ˈʃæm/
- Giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo.
- a sham fight — trận giả
- a sham plea — (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)
- a sham doctor — bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo
Danh từ
[sửa]sham /ˈʃæm/
- Sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo.
- Người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo.
- Khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra).
Động từ
[sửa]sham /ˈʃæm/
Chia động từ
[sửa]sham
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sham | |||||
Phân từ hiện tại | shamming | |||||
Phân từ quá khứ | shammed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sham | sham hoặc shammest¹ | shams hoặc shammeth¹ | sham | sham | sham |
Quá khứ | shammed | shammed hoặc shammedst¹ | shammed | shammed | shammed | shammed |
Tương lai | will/shall² sham | will/shall sham hoặc wilt/shalt¹ sham | will/shall sham | will/shall sham | will/shall sham | will/shall sham |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sham | sham hoặc shammest¹ | sham | sham | sham | sham |
Quá khứ | shammed | shammed | shammed | shammed | shammed | shammed |
Tương lai | were to sham hoặc should sham | were to sham hoặc should sham | were to sham hoặc should sham | were to sham hoặc should sham | were to sham hoặc should sham | were to sham hoặc should sham |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sham | — | let’s sham | sham | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sham", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]sham
- nến.
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sham
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]sham
- nến.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ tiếng Uzbek