Bước tới nội dung

sheeting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃi.tiɳ/

Động từ

[sửa]

sheeting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sheet" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sheeting /ˈʃi.tiɳ/

  1. Vải làm khăn trải giường.
  2. Tấm để phủ mặt; tấm để lót.
    copper sheeting — tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
  3. Sự dàn thành , sự dàn thành tấm.

Tham khảo

[sửa]