sheeting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃi.tiɳ/
Động từ
[sửa]sheeting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sheet.
Danh từ
[sửa]sheeting
- Vải làm khăn trải giường.
- Tấm để phủ mặt; tấm để lót.
- copper sheeting — tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
- Sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm.
Tham khảo
[sửa]- "sheeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)