Bước tới nội dung

tĩnh học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïʔïŋ˧˥ ha̰ʔwk˨˩tïn˧˩˨ ha̰wk˨˨tɨn˨˩˦ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ˩˧ hawk˨˨tïŋ˧˩ ha̰wk˨˨tḭ̈ŋ˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

tĩnh học

  1. (Vật lý học) . Môn học về sự cân bằng của các lực, không gây chuyển động.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]