Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈkət.tiɳ.ˈruːm/ cutting-room /ˈkət.tiɳ.ˈruːm/ Phòng biên tập phim. "cutting-room", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (28 từ) - 03:34, ngày 3 tháng 5 năm 2007
  • Anh: extended play) Giám đốc sản xuất (tiếng Anh: executive producer) Tập phim (tiếng Anh: episode) "ep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    267 byte (35 từ) - 20:56, ngày 25 tháng 6 năm 2024
  • ʁɔ.mɑ̃/ ciné-roman gđ /si.ne.ʁɔ.mɑ̃/ Truyện ảnh. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phim nhiều tập. "ciné-roman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    456 byte (36 từ) - 18:26, ngày 9 tháng 9 năm 2007
  • tăng, đếm giảm, đếm cách quãng hoặc đếm theo quy tắc nào đó). Tập thứ hai trong loạt phim "Chúa tể những chiếc nhẫn" được gọi là "Hai toà tháp". Bạn lấy…
    863 byte (120 từ) - 11:33, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • — [làm] định hình; định ảnh, hãm фиксировать фотоплёнку — định hình cuộn phim "фиксировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    1 kB (92 từ) - 02:52, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • rãi hơn. Dùng mạng địa phương, các người dùng có thể chia sẻ tập tin, tài liệu, ảnh, phim v.v. mà không cần mất tiền để kết nối đến Internet. Mạng địa…
    1 kB (130 từ) - 11:13, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • rộng dùng vào một mục đích nào đó. Trường bắn. Trường bay. Trường quay (phim). Nơi, phạm vi diễn ra các hoạt động chính trị xã hội sôi nổi. Có uy tín…
    3 kB (325 từ) - 02:47, ngày 30 tháng 4 năm 2024
  • biệt (ở trình độ cao) có thể đánh lừa được thị giác. Kĩ xảo điện ảnh. Bộ phim sử dụng nhiều kĩ xảo máy tính. xảo thuật Kĩ xảo, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội:…
    622 byte (73 từ) - 09:30, ngày 28 tháng 6 năm 2023
  • nhân lên tuyến trên. Tập hợp các cá thể liên kết theo đặc trưng nào đó, đối lập với các tập hợp khác. Hai tuyến nhân vật trong phim. "tuyến", Hồ Ngọc Đức…
    3 kB (318 từ) - 04:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • trắng có cả màu khác. Có tang không mặc quần áo màu. Phấn màu. Ảnh màu. Phim màu. Cái làm tăng hoặc có vẻ làm tăng giá trị của vật khác. Chưng màu đổ…
    3 kB (278 từ) - 09:14, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • thánh ra tiếng Việt Film en version originale — phim theo bản tiếng nước gốc Film en version étrangère — phim theo bản tiếng nước ngoài Cách giải thích, cách…
    2 kB (193 từ) - 07:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (không đếm được) Một phong cách nghệ thuật liên quan đến hoạt hình Nhật Bản. (đếm được) Một bộ phim hoặc video hoạt hình, thường theo phong cách Nhật Bản.…
    449 byte (70 từ) - 17:07, ngày 1 tháng 6 năm 2024
  • (không đếm được) (lóng) Xác, xác chết. (lóng, mang tính thành ngữ) Ai đó xong phim, xong đời hoặc chết chắc. We'll be dead meat if anyone catches us smoking…
    406 byte (46 từ) - 17:18, ngày 2 tháng 5 năm 2023
  • được, số nhiều actings) Hành động. (Sân khấu) Nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch. acting Dạng hiện tại phân từ của…
    709 byte (76 từ) - 17:19, ngày 27 tháng 7 năm 2023
  • khắc kẽm; khuôn in (bằng chì... ). Tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim). (Kiến trúc) Đòn ngang; thanh ngang. roof plate — đòn móc window plate —…
    2 kB (251 từ) - 05:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • nguồn từ câu thoại của nhân vật Forrest Gump (do Tom Hanks thủ vai) trong bộ phim Forrest Gump (1994): “My mom always said life was like a box of chocolates…
    783 byte (91 từ) - 13:26, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • a
    lối trình bày, ngôi thứ ba Xem avea A văzut acest film? — Anh/cô ấy có coi phim này chưa? A thường được dùng thay vì are để tạo ra động từ hoàn thành kép…
    29 kB (3.336 từ) - 13:13, ngày 24 tháng 6 năm 2024
  • trời). Như dogfish Một cái gì đó chất lượng kém. A dog of a film - một bộ phim dở. chó sói đực dog wolf cáo đực dog fox vỉ lò fire dog mống bão sea dog…
    5 kB (569 từ) - 15:29, ngày 1 tháng 6 năm 2024
  • này trở nên nổi tiếng nhờ được sử dụng trong một bài hát cùng tên trong phim Mary Poppins (1964). Bài hát được Robert B. Sherman cùng Richard M. Sherman…
    2 kB (145 từ) - 15:38, ngày 4 tháng 6 năm 2024
  • A
    các trò chơi bài). Mẫu Anh. Trưởng thành; như được sử dụng trong đánh giá phim. Ampere kế. (vật lí học) Angstrom. Đáp án. (thể thao) Một sự hỗ trợ. (tính…
    36 kB (5.537 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).