acting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
acting (đếm được và không đếm được, số nhiều actings)
- Hành động.
- (Sân khấu) Nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch.
Động từ[sửa]
acting
Tính từ[sửa]
acting (không so sánh được)
Từ liên hệ[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "acting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/æktɪŋ
- Vần tiếng Anh/æktɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh
- Phân từ hiện tại
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được