Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D4B, 赋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D4B

[U+8D4A]
CJK Unified Ideographs
[U+8D4C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “贝 08” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trao, giao phó.
  2. thuế, thuế má (đất đai, ruộng đất).
  3. thể phú (thơ), làm thơ.