Bước tới nội dung

funeral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
funeral

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuːn.rəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

funeral /ˈfjuːn.rəl/

  1. (Thuộc) Sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang.
    a funeral pile (pyre) — giàn thiêu (xác người chết)
    a funeral oration — bài điếu văn

Danh từ

[sửa]

funeral /ˈfjuːn.rəl/

  1. Lễ tang; sự chôn cất.
  2. Đám tang; đoàn người đưa ma.
  3. (Thông tục) Việc phiền toái; việc riêng.
    that's your funeral — đó là việc riêng của anh

Tham khảo

[sửa]