ma-ra-tông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ zaː˧˧ təwŋ˧˧maː˧˥ ʐaː˧˥ təwŋ˧˥maː˧˧ ɹaː˧˧ təwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ ɹaː˧˥ təwŋ˧˥maː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ təwŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

ma-ra-tông

  1. Môn chạy thi dai sức trên đường trường (42, 195 km).

Tham khảo[sửa]