Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “bảng chỉ dẫn”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- указатель gđ (вкниге) bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra (справочник) sách hướng dẫn, sách chỉ nam. указатель имён — bảng tên riêng, bảng chỉ dẫn tên người библиографический…1 kB (107 từ) - 02:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- {{rus-noun-n-1a|root=табл}} табло gt нескл. — bảng, bảng tín hiệu, bảng chỉ dẫn, táp-lô световое табло — bảng tín hiệu (bảng chỉ dẫn) bằng ánh điện "табло", Hồ Ngọc…385 byte (47 từ) - 01:46, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- (указатель, перечень) bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục. (эк.) Chỉ số, chỉ tiêu. индекс цен — chỉ số giá cả (мат.) Chỉ số. (условное обозначение) chỉ số, ký hiệu.…548 byte (49 từ) - 16:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của алфавитный алфавитный Theo bảng chữ cái. алфавитный указатель — bảng chỉ dẫn theo thứ tự chữ cái "алфавитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…310 byte (33 từ) - 11:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- предметный указатель — bảng chỉ dẫn đề tài (chủ đề), bảng tra đề tài (chủ đề) предметный каталог — tổng mục lục đề mục (đề tài, chủ đề), bảng danh mục đồ vật…1 kB (142 từ) - 22:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- dẫn (Tin học) Dãy tên các thư mục lồng nhau đặt cách nhau bởi dấu \, bắt đầu từ một thư mục xuất phát nào đó và kết thúc bằng thư mục hoặc tệp để chỉ…563 byte (62 từ) - 16:22, ngày 4 tháng 3 năm 2024
- ABC (đề mục Từ dẫn xuất)Company ABC (số nhiều ABCs) /ˌeɪ.ˌbi.ˈsi/ Bảng chữ cái. Khái niệm cơ sở, cơ sở, i tờ. (Đường sắt) Bảng chỉ đường theo ABC. ABC book ABC /ˌeɪ.ˌbi.ˈsi/…1 kB (94 từ) - 12:19, ngày 30 tháng 8 năm 2023
- ˈvɑɪt/ Đưa ra lời mời. Lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng. Bảng chia động từ của invite Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa…2 kB (217 từ) - 06:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Sách chỉ dẫn. L’indicateur des rues de Hanoï — sách chỉ dẫn đường phố Hà Nội (Kỹ thuật) Cái chỉ báo, đồng hồ. Indicateur de pression — cái chỉ báo áp…2 kB (207 từ) - 04:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- quán trọ; tổ chức (sự kiện). Dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình). (Tin học) Lưu trữ (trang Web). Bảng chia động từ của host Cách chia…2 kB (244 từ) - 07:52, ngày 6 tháng 10 năm 2024
- A (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu)nhất viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Mường. Xem Bản mẫu:list:Latin script letters/mtq. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển…36 kB (5.764 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
- geolocate (đề mục Từ dẫn xuất)thu GPS). Bảng chia động từ của geolocate Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để…256 byte (40 từ) - 11:49, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- outsource (đề mục Từ dẫn xuất)Bảng chia động từ của outsource Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ…365 byte (50 từ) - 20:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- tranquilize (đề mục Từ dẫn xuất)nghĩa Mỹ) Làm mê (thường là thú vật). Bảng chia động từ của tranquilize Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi…364 byte (54 từ) - 02:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- phương). Bảng chia động từ của dish Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói…2 kB (224 từ) - 14:34, ngày 5 tháng 1 năm 2022
- will (thể loại Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết)Dương Bảng chia động từ của will Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói…4 kB (516 từ) - 13:44, ngày 4 tháng 2 năm 2023
- devastate (thể loại Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết)Bảng chia động từ của devastate Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ…443 byte (72 từ) - 11:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- bang (đề mục Từ dẫn xuất)Các chữ Hán có phiên âm thành “bang” 綁: bang, bảng 鎊: bang, bàng, bảng 磅: bàn, bang, biên, bàng, bảng 邦: bang 幇: bang, bình 梆: bang 縍: bang, bàng 幫: bang…5 kB (669 từ) - 14:30, ngày 14 tháng 9 năm 2024
- scissor (đề mục Từ dẫn xuất)Bảng chia động từ của scissor Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói…296 byte (63 từ) - 16:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- hình thức (thể loại Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa)tiến hành một hoạt động nhằm một mục đích cụ thể. Hình thức quảng cáo hấp dẫn. Các hình thức kỉ luật. Hệ thống cơ cấu và các phương tiện ngôn ngữ để diễn…1 kB (136 từ) - 21:54, ngày 14 tháng 2 năm 2023