Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ngực” 㘈: ngực 㠜: ngực 嶷: ngực, ngật, nghi 嶷: ngực, nghi (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𦞐: ngực 𦙏: ngực 嶷: ngực,…
    1 kB (179 từ) - 17:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bralessness Từ braless (“không mặc áo ngực”) +‎ -ness. bralessness (không đếm được) Sự thả rông ngực, sự không mặc áo ngực. She soon discovered that bralessness…
    349 byte (49 từ) - 17:30, ngày 21 tháng 11 năm 2023
  • brystholder gđ Cái " xú chiêng", áo ngực, áo nịt vú. Denne brystholderen er for stor. "brystholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    368 byte (30 từ) - 00:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Thái có bài viết về: ยกทรง ยกทรง (yók-song) Áo lót, áo ngực.…
    232 byte (15 từ) - 19:50, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • Chuyển tự của корсет корсет gđ (Cái) Áo nịt ngực, coóc-xê. (лечебный) áo (cocxê) chỉnh hình. "корсет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    319 byte (31 từ) - 17:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tight-laced Thắt căng (áo nịt ngực... ). (Bóng) Nghiêm túc; chặt chẽ. "tight-laced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (27 từ) - 01:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của пазуха пазуха gc Khoảng trống giữa ngựcáo. положить что-л. за пазухау — để cái gì ở dưới áo chỗ ngực анат. — xoang лобная пазуха — xoang trán…
    717 byte (70 từ) - 20:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /de.pwat.ʁa.je/ dépoitraillé /de.pwat.ʁa.je/ (Thân mật) (mặc áo) hở ngực. "dépoitraillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    491 byte (30 từ) - 14:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • coóc xê Áo nịt ngực của phụ nữ, để nâng đỡ và bảo vệ bầu vú. Chị em cần chọn coóc xê đúng kích thước khi sử dụng.…
    266 byte (28 từ) - 14:37, ngày 11 tháng 10 năm 2022
  • sət/ Coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà). "corset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /kɔʁ.sɛ/ corset gđ /kɔʁ.sɛ/ Áo nịt, coocxê…
    633 byte (58 từ) - 07:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈplæs.trən/ plastron /ˈplæs.trən/ Giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm). Yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng). Yếm rùa. "plastron", Hồ Ngọc…
    904 byte (93 từ) - 05:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • kofte gđc Áo khoác ngoài bằng nỉ, áo khoác đan. Mange nordmenn bruker kofte om vinteren. (1) lusekofte: Áo len Na Uy cài khuy (nút) trước ngực. kufte "kofte"…
    446 byte (42 từ) - 08:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • corselet (Sử học) Áo giáp. (Động vật học) Phần ngực (sâu bọ). "corselet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /kɔʁ.sə.lɛ/ corselet…
    658 byte (65 từ) - 07:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbʊ.zəm/ bosom /ˈbʊ.zəm/ Ngực. Ngực áo; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi. Giữa lòng. in the bosom of one's family — ở giữa gia đình Lòng, tâm hồn…
    773 byte (77 từ) - 23:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • breast-pocket Túi ngực (ở áo). "breast-pocket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    143 byte (21 từ) - 11:21, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • nhà có Lý Thông Trỏ sự tin tưởng bị bội phản. nuôi ong tay áo nuôi cáo chuồng gà nuôi khỉ dòm nhà ấp rắn vào ngực
    311 byte (27 từ) - 14:44, ngày 15 tháng 4 năm 2018
  • lusekofte gđc Áo len Na Uy cài khuy (nút) trước ngực. kofte "lusekofte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    336 byte (26 từ) - 15:26, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • corsage /kɔr.ˈsɑːʒ/ Vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đoá hoa gài ở ngực. "corsage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    756 byte (76 từ) - 06:00, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • corslet (Sử học) Áo giáp. (Động vật học) Phần ngực (sâu bọ). "corslet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (26 từ) - 07:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʒæ.ˈboʊ/ jabot /ʒæ.ˈboʊ/ Ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông). "jabot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    637 byte (69 từ) - 07:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).