plastron
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈplæs.trən/
Danh từ[sửa]
plastron /ˈplæs.trən/
Tham khảo[sửa]
- "plastron". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /plas.tʁɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plastron /plas.tʁɔ̃/ |
plastrons /plas.tʁɔ̃/ |
plastron gđ /plas.tʁɔ̃/
- Tấm ngực (ở áo giáp, ở người đánh kiếm, ở áo sơ mi... ).
- (Động vật học) Yếm (rùa).
- (Quân sự) Toán lính đóng giả quân địch (trong buổi diễn tập).
Tham khảo[sửa]
- "plastron". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)