vi chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ ʨət˧˥ji˧˥ ʨə̰k˩˧ji˧˧ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ ʨət˩˩vi˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

  1. Các loại vitaminkhoáng chất cần thiết cho cơ thể, chỉ cần một lượng rất nhỏ nhưng rất quan trọng đối với sức khỏe.