victoria
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /vɪk.ˈtɔr.i.ə/
| [vɪk.ˈtɔr.i.ə] |
Danh từ
victoria (số nhiều victorias) /vɪk.ˈtɔr.i.ə/
Đồng nghĩa
- chim bồ câu Goura victoria
- cây súng Nam Mỹ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “victoria”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vik.tɔ.ʁja/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| victoria /vik.tɔ.ʁja/ |
victorias /vik.tɔ.ʁja/ |
victoria gc /vik.tɔ.ʁja/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| victoria /vik.tɔ.ʁja/ |
victorias /vik.tɔ.ʁja/ |
victoria gđ /vik.tɔ.ʁja/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “victoria”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)