victoria
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɪk.ˈtɔr.i.ə/
Canada | [vɪk.ˈtɔr.i.ə] |
Danh từ
[sửa]victoria (số nhiều victorias) /vɪk.ˈtɔr.i.ə/
Đồng nghĩa
[sửa]- chim bồ câu Goura victoria
- cây súng Nam Mỹ
Tham khảo
[sửa]- "victoria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vik.tɔ.ʁja/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
victoria /vik.tɔ.ʁja/ |
victorias /vik.tɔ.ʁja/ |
victoria gc /vik.tɔ.ʁja/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
victoria /vik.tɔ.ʁja/ |
victorias /vik.tɔ.ʁja/ |
victoria gđ /vik.tɔ.ʁja/
Tham khảo
[sửa]- "victoria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)