Bước tới nội dung

vigilant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.dʒə.lənt/

Tính từ

[sửa]

vigilant /ˈvɪ.dʒə.lənt/

  1. Cảnh giác, thận trọng, cẩn mật.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.ʒi.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vigilant
/vi.ʒi.lɑ̃/
vigilants
/vi.ʒi.lɑ̃/
Giống cái vigilante
/vi.ʒi.lɑ̃t/
vigilantes
/vi.ʒi.lɑ̃t/

vigilant /vi.ʒi.lɑ̃/

  1. Chăm chú theo dõi; cảnh giác.
    Une surveillance vigilante — một sự giám sát cảnh giác

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]