vigilant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.dʒə.lənt/
Tính từ
[sửa]vigilant /ˈvɪ.dʒə.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "vigilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.ʒi.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vigilant /vi.ʒi.lɑ̃/ |
vigilants /vi.ʒi.lɑ̃/ |
Giống cái | vigilante /vi.ʒi.lɑ̃t/ |
vigilantes /vi.ʒi.lɑ̃t/ |
vigilant /vi.ʒi.lɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vigilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)