vilkas
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
vilkas gđ (số nhiều vilkai) trọng âm kiểu 4
Biến cách của vilkas
| số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
|---|---|---|
| chủ cách (vardininkas) | vil̃kas | vilkaĩ |
| thuộc cách (kilmininkas) | vil̃ko | vilkų̃ |
| vị cách (naudininkas) | vil̃kui | vilkáms |
| nghiệp cách (galininkas) | vil̃ką | vilkùs |
| cụ cách (įnagininkas) | vilkù | vilkaĩs |
| ư cách (vietininkas) | vilkè | vilkuosè |
| hô cách (šauksmininkas) | vil̃ke | {{{28}}} |