visite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]visite
Tham khảo
[sửa]- "visite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.zit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
visite /vi.zit/ |
visites /vi.zit/ |
visite gc /vi.zit/
- Sự đi thăm; chuyến đi thăm; khách đến thăm.
- Faire une visite — đi thăm
- Faire un bon accueil à ses visites — đón tiếp niềm nở khách đến thăm mình
- Sự đi tham quan.
- Visite d’un musée — sự đi tham qua một nhà bảo tàng
- Sự đi khám bệnh; sự khám bệnh.
- Visite à domicile — sự đi khám bệnh tại nhà
- Salle de visite — phòng khám bệnh
- Sự đi khám, sự khám xét; chuyến đi khám, cuộc khám xét.
- Visite des armes — sự kiểm tra vũ khí, sự giám định vũ khí
- Visite d’entretien — sự kiểm tra bảo dưỡng
- Visite du matériel — sự kiểm tra vật liệu
- Visite de l’évêque — chuyến đi khám của giám mục
- Faire la visite d’un navire — khám xét một chiếc tàu
- carte de visite — danh thiếp
- rendre visite à quelqu'un — đi thăm ai
Tham khảo
[sửa]- "visite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)