Bước tới nội dung

vituperate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈtuː.pə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

vituperate ngoại động từ /vɑɪ.ˈtuː.pə.ˌreɪt/

  1. Chửi rủa, bỉ báng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]