vivified
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]vivified
Chia động từ
[sửa]vivify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vivify | |||||
Phân từ hiện tại | vivifying | |||||
Phân từ quá khứ | vivified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vivify | vivify hoặc vivifiest¹ | vivifies hoặc vivifieth¹ | vivify | vivify | vivify |
Quá khứ | vivified | vivified hoặc vivifiedst¹ | vivified | vivified | vivified | vivified |
Tương lai | will/shall² vivify | will/shall vivify hoặc wilt/shalt¹ vivify | will/shall vivify | will/shall vivify | will/shall vivify | will/shall vivify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vivify | vivify hoặc vivifiest¹ | vivify | vivify | vivify | vivify |
Quá khứ | vivified | vivified | vivified | vivified | vivified | vivified |
Tương lai | were to vivify hoặc should vivify | were to vivify hoặc should vivify | were to vivify hoặc should vivify | were to vivify hoặc should vivify | were to vivify hoặc should vivify | were to vivify hoặc should vivify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vivify | — | let’s vivify | vivify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.