volage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]volage
Tham khảo
[sửa]- "volage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.laʒ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | volage /vɔ.laʒ/ |
volages /vɔ.laʒ/ |
Giống cái | volage /vɔ.laʒ/ |
volages /vɔ.laʒ/ |
volage /vɔ.laʒ/
- Hay đổi dạ, hay thay đổi.
- Femme volage — người đàn bà hay đổi dạ
- Humeur volage — tính khí hay thay đổi
- navire volage — (hàng hải) tàu tròng trành
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | volage /vɔ.laʒ/ |
volages /vɔ.laʒ/ |
Số nhiều | volage /vɔ.laʒ/ |
volages /vɔ.laʒ/ |
volage /vɔ.laʒ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "volage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)