voluptueux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.lyp.tɥø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voluptueux /vɔ.lyp.tɥø/ |
voluptueux /vɔ.lyp.tɥø/ |
Giống cái | voluptueuse /vɔ.lyp.tɥøz/ |
voluptueuses /vɔ.lyp.tɥøz/ |
voluptueux /vɔ.lyp.tɥø/
- Ưa khoái lạc; gây khoái lạc.
- Homme voluptueux — người ưa khoái lạc
- Danse voluptueuse — cuộc khiêu vũ gây khoái lạc
- Thú vị.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voluptueux /vɔ.lyp.tɥø/ |
voluptueux /vɔ.lyp.tɥø/ |
voluptueux gđ /vɔ.lyp.tɥø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "voluptueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)