voyaged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]voyaged
Chia động từ
[sửa]voyage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to voyage | |||||
Phân từ hiện tại | voyaging | |||||
Phân từ quá khứ | voyaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voyage | voyage hoặc voyagest¹ | voyages hoặc voyageth¹ | voyage | voyage | voyage |
Quá khứ | voyaged | voyaged hoặc voyagedst¹ | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged |
Tương lai | will/shall² voyage | will/shall voyage hoặc wilt/shalt¹ voyage | will/shall voyage | will/shall voyage | will/shall voyage | will/shall voyage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voyage | voyage hoặc voyagest¹ | voyage | voyage | voyage | voyage |
Quá khứ | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged |
Tương lai | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | voyage | — | let’s voyage | voyage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.