voyage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɔɪ.ɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈvɔɪ.ɪdʒ] |
Danh từ
[sửa]voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/
Động từ
[sửa]voyage ' /ˈvɔɪ.ɪdʒ/
Chia động từ
[sửa]voyage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to voyage | |||||
Phân từ hiện tại | voyaging | |||||
Phân từ quá khứ | voyaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voyage | voyage hoặc voyagest¹ | voyages hoặc voyageth¹ | voyage | voyage | voyage |
Quá khứ | voyaged | voyaged hoặc voyagedst¹ | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged |
Tương lai | will/shall² voyage | will/shall voyage hoặc wilt/shalt¹ voyage | will/shall voyage | will/shall voyage | will/shall voyage | will/shall voyage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voyage | voyage hoặc voyagest¹ | voyage | voyage | voyage | voyage |
Quá khứ | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged | voyaged |
Tương lai | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage | were to voyage hoặc should voyage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | voyage | — | let’s voyage | voyage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "voyage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwa.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voyage /vwa.jaʒ/ |
voyages /vwa.jaʒ/ |
voyage gđ /vwa.jaʒ/
- Sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch.
- Voyage à pied — cuộc đi bộ
- Voyage par mer — cuộc đi tàu thủy
- Sac de voyage — túi du lịch
- Chuyến chở (người hoặc hàng).
- Le chauffeur a fait deux voyages depuis le matin — từ sáng người lái xe đã chở hai chuyến
- bon voyage! — xem bon
- le grand voyage — sự từ trần
- les gens du voyage — nghệ sĩ xiếc
Tham khảo
[sửa]- "voyage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)