Bước tới nội dung

vuông vức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuəŋ˧˧ vɨk˧˥juəŋ˧˥ jɨ̰k˩˧juəŋ˧˧ jɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuəŋ˧˥ vɨk˩˩vuəŋ˧˥˧ vɨ̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

vuông vức

  1. Vuông, có góc cạnh đâu ra đấy.
    Căn phòng vuông vức.
    Tường xây vuông vức.

Tham khảo

[sửa]
  • Vuông vức, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam