Bước tới nội dung

vysavač

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ vysávat + .

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈvɪsavat͡ʃ]
  • Tách âm: vy‧sa‧vač

Danh từ

[sửa]

vysavač  bđv

  1. Máy hút bụi.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Đọc thêm

[sửa]
  • vysavač”, trong Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
  • vysavač, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • vysavač”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)