vô danh tiểu tốt
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 無名小卒.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ zajŋ˧˧ tiə̰w˧˩˧ tot˧˥ | jo˧˥ jan˧˥ tiəw˧˩˨ to̰k˩˧ | jo˧˧ jan˧˧ tiəw˨˩˦ tok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ ɟajŋ˧˥ tiəw˧˩ tot˩˩ | vo˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧ tiə̰ʔw˧˩ to̰t˩˧ |
Cụm từ[sửa]
vô danh tiểu tốt
- Người không có danh tiếng, địa vị xã hội thấp kém.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).