vấn đáp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vən˧˥ ɗaːp˧˥ | jə̰ŋ˩˧ ɗa̰ːp˩˧ | jəŋ˧˥ ɗaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˩˩ ɗaːp˩˩ | və̰n˩˧ ɗa̰ːp˩˧ |
Động từ
[sửa]vấn đáp
- (Kết hợp hạn chế) . Hỏi và trả lời (nói khái quát).
- Bài viết trình bày dưới hình thức vấn đáp.
- Thi vấn đáp (giám khảo hỏi, thí sinh trả lời bằng miệng).
- (Kng.) . Thi vấn đáp (nói tắt).
- Vào vấn đáp.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vấn đáp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)