vật thể
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔt˨˩ tʰḛ˧˩˧ | jə̰k˨˨ tʰe˧˩˨ | jək˨˩˨ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vət˨˨ tʰe˧˩ | və̰t˨˨ tʰe˧˩ | və̰t˨˨ tʰḛʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]vật thể
- (Vật lý học) Vật có những thuộc tính vật lý nhất định.
Tham khảo
[sửa]- "vật thể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)