Bước tới nội dung

vật thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔt˨˩ tʰḛ˧˩˧jə̰k˨˨ tʰe˧˩˨jək˨˩˨ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˨˨ tʰe˧˩və̰t˨˨ tʰe˧˩və̰t˨˨ tʰḛʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

vật thể

  1. (Vật lý học) Vậtnhững thuộc tính vật lý nhất định.

Tham khảo

[sửa]