wagered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]wagered
Chia động từ
[sửa]wager
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wager | |||||
Phân từ hiện tại | wagering | |||||
Phân từ quá khứ | wagered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wager | wager hoặc wagerest¹ | wagers hoặc wagereth¹ | wager | wager | wager |
Quá khứ | wagered | wagered hoặc wageredst¹ | wagered | wagered | wagered | wagered |
Tương lai | will/shall² wager | will/shall wager hoặc wilt/shalt¹ wager | will/shall wager | will/shall wager | will/shall wager | will/shall wager |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wager | wager hoặc wagerest¹ | wager | wager | wager | wager |
Quá khứ | wagered | wagered | wagered | wagered | wagered | wagered |
Tương lai | were to wager hoặc should wager | were to wager hoặc should wager | were to wager hoặc should wager | were to wager hoặc should wager | were to wager hoặc should wager | were to wager hoặc should wager |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wager | — | let’s wager | wager | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.