Bước tới nội dung

waggon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

waggon

  1. Xe ngựa, xe bò (chở hàng).
  2. (Ngành đường sắt) Toa trần (chở hàng).
  3. (Ngành mỏ) Xe goòng.
  4. (Thông tục) Xe trẻ con.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) máy bay.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)