weeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwi.pɜː/

Danh từ[sửa]

weeper /ˈwi.pɜː/

  1. Người khóc, người hay khóc.
  2. Người khóc mướn (đám ma).
  3. Băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá).
  4. (Số nhiều) Cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá).

Tham khảo[sửa]