Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Phó từ
1.4.1
Thành ngữ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
west
60 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Azərbaycanca
বাংলা
Brezhoneg
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Frysk
Gaeilge
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Lombard
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Simple English
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
اردو
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
West
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
enPR
:
wĕst
,
IPA
(
ghi chú
)
:
/wɛst/
Âm thanh
(
Anh
)
:
(
tập tin
)
Âm thanh
(
Mỹ
)
:
(
tập tin
)
Vần:
-ɛst
Danh từ
[
sửa
]
west
/ˈwɛst/
Hướng
tây
,
phương
tây
,
phía
tây
.
Miền
tây
.
(
The west
)
Phương
tây
, các
nước
phương
tây
;
miền
tây
nước
Mỹ
;
miền
tây
nước
Anh
;
xứ
Ê-cốt,
xứ
Ai-len
.
Gió tây
.
Tính từ
[
sửa
]
west
/ˈwɛst/
Tây
.
west
longitude
— độ kinh tây
a
west
wind
— gió tây
Phó từ
[
sửa
]
west
/ˈwɛst/
Về
hướng
tây
; ở
phía
tây
.
to sail
west
— chạy về hướng tây (tàu)
Thành ngữ
[
sửa
]
to go west
:
Xem
Go
Tham khảo
[
sửa
]
"
west
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
Vần tiếng Anh/ɛst
Vần tiếng Anh/ɛst/1 âm tiết
Danh từ
Tính từ
Phó từ
Danh từ tiếng Anh
Phó từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
west
60 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài