wildlife
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌlɑɪf/
Danh từ[sửa]
wildlife /.ˌlɑɪf/
- (Từ mỹ) Những thú vật, chim muông... hoang dã.
- Wildlife conservation.
- Sự bảo tồn những loài thú, chim rừng.
- wildlife sanctuary — khu bảo tồn động vật hoang dã
Tham khảo[sửa]
- "wildlife", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)