windiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- nơi lắm gió; trời giông bão; sự đầy hơi; sự dài dòng
- IPA: /ˈwɪn.di.nəs/
- sự quanh co
- IPA: /ˈwaɪn.di.nəs/
Danh từ
[sửa]windiness (số nhiều windinesses) /ˈwɪn.di.nəs/
- Nơi lắm gió, nơi lộng gió.
- Trời giông bão.
- (Y học) Sự đầy hơi.
- (Thông tục) Sự dài dòng.
- Sự quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...).
Tham khảo
[sửa]- "windiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)