Bước tới nội dung

winterize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪn.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

winterize ngoại động từ /ˈwɪn.tə.ˌrɑɪz/

  1. Chuẩn bị (lưng thực, rm rạ... ) cho mùa đông.
    to winterize the straw for the cattle — chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]