winterize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪn.tə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]winterize ngoại động từ /ˈwɪn.tə.ˌrɑɪz/
- Chuẩn bị (lưng thực, rm rạ... ) cho mùa đông.
- to winterize the straw for the cattle — chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông
Chia động từ
[sửa]winterize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "winterize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)