wisp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

wisp /ˈwɪsp/

  1. Nắm, mớ, búi.
    a wisp of hair — nắm tóc
    a wisp of straw — mớ rm
  2. (Nghĩa bóng) Làn (khói).
    a wisp of smoke — làn khói
  3. (Động vật học) Bầy chim bay.
    a wisp of snipe — bầy chim dẽ giun

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]