wisp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪsp/
Hoa Kỳ | [ˈwɪsp] |
Danh từ
[sửa]wisp /ˈwɪsp/
- Nắm, mớ, búi.
- a wisp of hair — nắm tóc
- a wisp of straw — mớ rm
- (Nghĩa bóng) Làn (khói).
- a wisp of smoke — làn khói
- (Động vật học) Bầy chim bay.
- a wisp of snipe — bầy chim dẽ giun
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "wisp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)