Bước tới nội dung

wizard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

wizard (số nhiều wizards)

  1. Thầy phù thuỷ.
  2. Người có tài lạ.
    I am no wizard — tôi có tài cán gì đâu
  3. (Máy tính) Trình thuật sĩ, trình trợ giúp.

Tính từ

wizard /ˈwɪ.zɜːd/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường, lóng) Kỳ lạ.

Tham khảo