wondered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]wondered
Chia động từ
[sửa]wonder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wonder | |||||
Phân từ hiện tại | wondering | |||||
Phân từ quá khứ | wondered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wonder | wonder hoặc wonderest¹ | wonders hoặc wondereth¹ | wonder | wonder | wonder |
Quá khứ | wondered | wondered hoặc wonderedst¹ | wondered | wondered | wondered | wondered |
Tương lai | will/shall² wonder | will/shall wonder hoặc wilt/shalt¹ wonder | will/shall wonder | will/shall wonder | will/shall wonder | will/shall wonder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wonder | wonder hoặc wonderest¹ | wonder | wonder | wonder | wonder |
Quá khứ | wondered | wondered | wondered | wondered | wondered | wondered |
Tương lai | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wonder | — | let’s wonder | wonder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.