wonder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwən.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈwən.dɜː] |
Danh từ
[sửa]wonder /ˈwən.dɜː/
- Vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công.
- the seven wonders of the world — bảy kỳ quan trên thế giới
- a wonder of architecture — một kỳ công về kiến trúc
- to work wonders — làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ
- for a wonder — một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ
- Người kỳ diệu, thần đồng.
- a musical wonder — một thần đồng về nhạc
- Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc.
- that is no wonder — tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên
- to fill someone with wonder — làm cho ai kinh ngạc
Thành ngữ
[sửa]- a nine days' wonder: Xem Nine
Động từ
[sửa]wonder /ˈwən.dɜː/
- Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc.
- I dont't wonder at it — điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên
- I wonder that you never heard of it — tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó
- that's not to be wondered at — không có gì đáng kinh ngạc cả
- Muốn biết, tự hỏi, phân vân.
- I wonder who he is? — tôi tự hỏi nó là ai?
- I wonder whether you can tell me — tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không
Chia động từ
[sửa]wonder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wonder | |||||
Phân từ hiện tại | wondering | |||||
Phân từ quá khứ | wondered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wonder | wonder hoặc wonderest¹ | wonders hoặc wondereth¹ | wonder | wonder | wonder |
Quá khứ | wondered | wondered hoặc wonderedst¹ | wondered | wondered | wondered | wondered |
Tương lai | will/shall² wonder | will/shall wonder hoặc wilt/shalt¹ wonder | will/shall wonder | will/shall wonder | will/shall wonder | will/shall wonder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wonder | wonder hoặc wonderest¹ | wonder | wonder | wonder | wonder |
Quá khứ | wondered | wondered | wondered | wondered | wondered | wondered |
Tương lai | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder | were to wonder hoặc should wonder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wonder | — | let’s wonder | wonder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)