writhed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]writhed
Chia động từ
[sửa]writhe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to writhe | |||||
Phân từ hiện tại | writhing | |||||
Phân từ quá khứ | writhed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | writhe | writhe hoặc writhest¹ | writhes hoặc writheth¹ | writhe | writhe | writhe |
Quá khứ | writhed | writhed hoặc writhedst¹ | writhed | writhed | writhed | writhed |
Tương lai | will/shall² writhe | will/shall writhe hoặc wilt/shalt¹ writhe | will/shall writhe | will/shall writhe | will/shall writhe | will/shall writhe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | writhe | writhe hoặc writhest¹ | writhe | writhe | writhe | writhe |
Quá khứ | writhed | writhed | writhed | writhed | writhed | writhed |
Tương lai | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | writhe | — | let’s writhe | writhe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.