xà bông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ː˨˩ ɓəwŋ˧˧ | saː˧˧ ɓəwŋ˧˥ | saː˨˩ ɓəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saː˧˧ ɓəwŋ˧˥ | saː˧˧ ɓəwŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
Danh từ
[sửa]xà bông
- (Địa phương) Xà phòng.
- Xà bông bột.
- Xà bông cây.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "xà bông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)