Bước tới nội dung

xà bông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
xà bông

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ ɓəwŋ˧˧saː˧˧ ɓəwŋ˧˥saː˨˩ ɓəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ ɓəwŋ˧˥saː˧˧ ɓəwŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

xà bông

  1. (Địa phương) Xà phòng.
    Xà bông bột.
    Xà bông cây.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]