xào chẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːw˨˩ ʨɛ̰˧˩˧saːw˧˧ ʨɛ˧˩˨saːw˨˩ ʨɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːw˧˧ ʨɛ˧˩saːw˧˧ ʨɛ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

  1. Phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách nhanh chóng xào qua lửanhiệt độ cao với một ít dầu ăn trong một thời gian ngắn.